| Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
| Kinh doanh | 028 39 848 234 |
| Kinh doanh | 028 39 848 233 |
| Kỹ thuật | 0913 700 579 |
| Kinh doanh | 0913 700 579 |
| Kinh doanh | 0908 677 997 |
Hãng sản xuất: Ericsson / Xuất xứ: Sweden
| TT | Tên chỉ tiêu | Mức độ đáp ứng |
| I. Chỉ tiêu cơ, lý, hóa. | ||
| 1. Ruột cáp: | ||
| a | Đường kính mỗi sợi dây dẫn | (0,5 ± 0,01) mm |
| b | Cường độ lực kéo đứt của dây dẫn | > 20 kgf/mm2 |
| c | Độ dãn dài của dây dẫn khi đứt | > 15 % |
| 2. Vỏ cách điện: | ||
| a | Lớp vỏ cách điện dây dẫn | Nhựa HDPE |
| b | Độ dày vỏ cách điện | ≥ 0,23±0,02 mm |
| c | Cường độ lực kéo đứt của vỏ cách điện dây dẫn, | > 1,05 kgf/mm2 |
| d | Độ dãn dài khi đứt của vỏ cách điện dây dẫn, | > 400 % |
| 3. Vỏ bọc cáp: | ||
| a | Nhựa lớp vỏ bọc cáp | Nhựa PVC |
| b | Độ dày vỏ bọc cáp | ≥ 1,5 mm |
| c | Cường độ lực kéo đứt của vỏ bọc cáp | > 1,2 kgf/mm2 |
| d | Độ dãn dài khi đứt của vỏ bọc cáp | > 150 % |
| II. Chỉ tiêu về điện ở nhiệt độ 200C | ||
| a | Điện trở một chiều trung bình | ≤ 88,7 Ω/km |
| b | Mức độ mất cân bằng điện trở giữa các đôi dây | ≤ 1,5 % |
| c | Trở kháng đặc tính | 120Ω ±10 Ω |
| d | Điện dung công tác | ≤ 55 nF/km |
| e | Điện trở cách điện giữa hai dây dẫn bằng điện áp một chiều 500V, thời gian đo 1 phút | > 10,000 MΩ.km |
| f | Khả năng chịu điện áp cao 1 chiều giữa các dây dẫn | |
| - Giữa dây dẫn với dây dẫn | ≥ 4 KV.3s | |
| - Giữa dây dẫn với màng che tĩnh điện | ≥ 10 KV.3s | |
| g | Suy hao truyền dẫn: - Ở tần số 1kHz - Ở tần số 150kHz - Ở tần số 772kHz | ≤ 1,44 ± 3% dB/km ≤ 8,9 dB/km ≤19,8 dB/km |