Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NI-I4/16P(B)
-Đầu ghi hình camera IP 16 kênh.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264+, H.264, MPEG4.
-Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
-Độ phân giải: 12 Megapixels.
-Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0.
-Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng cho mỗi ổ 8TB.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA.
-Cổng kết nối: 1 x RJ45.
-Kết nối mạng: 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet.
-16 kênh ngõ vào báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.
-Hỗ trợ kết nối 16 kênh camera IP với băng thông 160Mbps.
-Hỗ trợ kết nối: RS232 và RS485.
-Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại.
-Nhận dạng và cảnh báo chuyển động.
-Điều khiển đầu ghi hình và camera bằng Remote, chuột, bàn phím.
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (16 cổng) trực tiếp từ đầu ghi hình IP.
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 16 kênh.
-Nguồn điện: 100 ~ 240VAC.
-Công suất tiêu thụ: ≤ 20W.
-Kích thước: 445 x 400 x 71mm.
-Trọng lượng: ≤ 5 kg.
- Bảo hành: 24 tháng
Model | DS-7716NI-I4/16P(B) |
Video/Audio input | |
IP video input | 16-ch |
Resolution | Up to 12 MP |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Network | |
Incoming bandwidth | 160 Mbps |
Outgoing bandwidth | 256 Mbps |
Remote connection | 128 |
Video/Audio output | |
Recording resolution | 12 MP/8 MP/ 6 MP/ 5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/ UXGA/ 720p/ VGA / 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
HDMI Output | 1-ch, resolution: 4K (3840 x 2160)/60Hz, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 1920 x 1080P/60Hz, 1600 x 1200/ 60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
Synchronous Playback | 16-ch |
VGA Output | 2K(2560 x 1440)/60Hz,1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz,HDMI1/VGA Simultaneous Output |
HDMI1 output resolution | 4K (3840 x 2160)/60Hz, 4K (3840 x 2160)/30Hz, 2K(2560 x 1440)/60Hz,1920 x 1080p/60Hz, 1600 x 1200/60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
HDMI2 output resolution | 1920 x 1080/ 60Hz,1280 x 1024/ 60Hz,1280 x 720/ 60Hz,1024 x 768/ 60Hz |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding | |
Live view / Playback resolution | 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA / 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Capability | 4-ch@8MP,16-ch@1080P |
eSATA | 1 eSATA interface |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard disk | |
SATA | 4 SATA interfaces for 4HDDs |
Capacity | Up to 8TB capacity for each HDD |
External interface | |
Network interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Serial Interface | RS-232; RS-485 |
USB interface | Front panel: 2 x USB 2.0; Rear panel: 1 x USB 3.0 |
Alarm in/out | 16 in/ 4 out |
PoE Interface | |
Interface | 16 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Power | ≤200W |
Supported standard | IEEE 802.3 af/at |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power | ≤ 300 W |
Consumption (without hard disk) | ≤ 20 W |
Chassis | 19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Dimensions | 445 x 400 x 71 mm |
Weight | ≤ 5 kg |