Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Camera IP Full Color 4.0 Megapixel KBVISION KX-CF4003N3-B
- KBVISION KX-CF4003N3-B là dòng camera IP Full Color 4.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Sony Starvis.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG.
- Ống kính: 3.6 mm.
- Góc nhìn: 91°.
- Hỗ trợ chức năng cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
- Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB).
- Tầm xa đèn LED lên đến 40 mét.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Hỗ trợ chức năng: IVS (Tripwire, Intrusion).
- Hỗ trợ kết nối Audio in/out, Alarm 2 in/2 out.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp dử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Hỗ trợ chức năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet PoE.
- Nguồn điện: 12VDC, hỗ trợ cổng 12VDC output 165mA.
- Chất liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
- Bảo hành: 24 tháng
Model | KX-CF4003N3-B |
Camera | |
Image Sensor | 1/3-inch 4Megapixel progressive Sony Starvis |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Minimum Illumination | 0.004 Lux@F1.0 |
S/N Ratio | 56 dB |
Illumination Distance | 40 m (131.2ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (Warm light) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | φ14 |
Focal Length | 3.6 mm 6 mm |
Max. Aperture | 3.6 mm: F1.0 6 mm: F1.0 |
Field of View | 3.6 mm: 91° (Horizontal) × 47° (Vertical) × 109° (Diagonal) 6 mm: 55° (Horizontal) × 30° (Vertical) × 64° (Diagonal) |
Iris Type | Fixed |
Close Focus Distance | 3.6 mm: 1.8 m (5.9 ft) 6 mm: 4.5 m (14.8 ft) |
Smart event | |
General IVS Analytics | Tripwire; intrusion |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) 2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–20/25 fps) 704 × 480 (1 fps–20/30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower.) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; AAC |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol | HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; HTTPS; SFTP; 802.1x; ICMP; IGMP; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 72 M.) |
Storage | KBVISION Cloud; FTP; Micro SD card (support max. 256G); NAS; SFTP |
Browser | IE Chrome Firefox |
Management Software | KBiVMS, KBiVMS Pro, KBView, KBView Plus |
Mobile Phone | IOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RAC port) |
Audio Output | 1 channel (RAC port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | <10.2W |
Environment | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm (L × W × H) |
Net Weight | 0.725 kg (1.6 lb) |
Gross Weight | 1.215 kg (2.7 lb) |