Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-C4012AN3
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 4MP (2560 × 1440)@25/30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/Smart H.264.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°).
- Hỗ trợ công nghệ Starlight.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chống ngược sáng thực WDR (120dB).
- Hỗ trợ tính năng thông minh: Hàng rào ảo, bảo vệ khu vực...
- Tích hợp mic.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Hỗ trợ tên miền KBVISION.TV.
- Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
- Vỏ kim loại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Bảo hành: 24 tháng
Model | KX-C4012AN3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch 4 Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels | 2688 (H) × 1520 (V) |
Electronic shutter speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.008 Lux@F1.6 |
IR Distance | Up to 30m |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
IR LEDs Number | 2 |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0~360°, tilt: 0°~78°, rotation: 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount type | M12 |
Iris | Fixed Aperture |
Focal Length | 2.8 mm |
3.6 mm | |
Max. Aperture | F1.6 |
Iris Type | Fixed aperture |
Smart Event | |
General IVS Analytics | Tripwire; intrusion |
Encoding | |
Compression | H.265 / H.264 / H.264B / MJPEG |
Smart Codec | Yes |
Stream Capability | 2 streams |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
Gain control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detection | Off/On (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (ROI) | Yes (4 areas) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; AAC |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol | IPv4, IPv6, HTTP, HTTPs, TCP, UDP, ARP, RTP, RTMP, SMTP, FTP, SFTP, DHCP, DDNS, QoS, UPnP, NTP, Multicast, ICMP, IGMP, NFS, PPPoE, 802.1x, Bonjour |
Interoperability | ONVIF(Prole S/Prole G/Prole T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Hot | 20 |
Edge Storage | FTP; SFTP; Micro SD Card (suppor max 256 GB); NAS |
General | |
Power Supply | 12VDC, PoE (802.3af) |
Power Consumption | <6.6W |
Casing | Metal + Plastic |
Ingress Protection | IP67, IK10 |
Dimensions | 100.9 × Ø109.9 mm |
Weight | 0.39kg |