Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7108HQHI-K1(S)
- Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh 4.0 Megapixel TURBO HD.
- Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.
-Cổng màn hình HDMI và cổng VGA: 1920 x 1080P.
-Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
-Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 6TB.
-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-Hỗ trợ xem lại nhiều chế độ cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video Clips quan trọng đã được đánh dấu.
-Tìm kiếm trực quan.
-Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-Đầu ghi hình hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD, camera Analog và camera IP.
- Hỗ trợ thêm 4 camera IP độ phân giải 6 Megapixel (tối đa 12 camera IP khi giảm số kênh TVI).
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
-Trọng lượng: ≤ 1kg.
- Bảo hành: 24 tháng
Model | DS-7108HQHI-K1(S) |
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60; Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N); For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps; For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N); When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 8-ch |
Network management | |
Remote connections | 64 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 12W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 °C ~+55 °C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | Mini 1U chassis |
Dimensions | 200 × 200 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg |