Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Đầu ghi hình 4 kênh 5 in 1 HIKVISION DS-7204HGHI-K1(S)
– Đầu ghi hình Hikvision HD-TVI 4 kênh.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và Dual-stream cho hình ảnh đẹp và sắc nét.
– Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
– Độ phân giải thời gian thực: Full channel @ 720P.
– Hỗ trợ các loại camera: Ngõ vào HDTVI (720P/25, 720P/30), ngõ vào AHD (720P/25, 720P/30, CVBS).
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
– Ngõ ra hình ảnh: HDMI và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
– Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ.
– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
– Xem qua mạng chất lượng cao.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
– Hỗ trợ camera HD-TVI 1.0 Megapixel và camera Analog, không hỗ trợ camera HD-TVI 2.0 Megapixel.
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Kích thước: 260 x 222 x 45mm.
– Trọng lượng: ≤ 1kg.
- Bảo hành: 24 tháng
Model | DS-7204HGHI-K1(S) |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution | When 1080p lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p lite mode enabled: 1080p Lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 1080p Lite/HD 720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Sub-stream: 4CIF/CIF/QVGA@25 fps (P)/30 fps (N) | |
Video bit rate | 32 Kbps to 4 Mbps |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 1-ch (up to 5-ch) Up to 1080p resolution |
Analog video input | 4-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Turbo HD input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
AHD input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS input | Support |
HDMI/VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
Audio input | 1-ch RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 4-ch via coaxial cable |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Synchronous playback | 4-ch |
Network | |
Remote connection | 32 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Network interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 4 TB capacity for each disk |
USB interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption (without HDD) | ≤ 16W |
Working temperature | 10 °C to 55 °C (14 °F to +31 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 260 × 222 × 45 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 1 kg |