Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-SD49425XB-HNR
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch STARVIS™ CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel 25/30fps@4MP.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Zoom quang: 25X (4.8mm~120mm).
- Zoom số: 16x.
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Hỗ trợ các tính năng thông minh: SMD PLUS và bảo vệ vành đai, phát hiện khuôn mặt, chụp ảnh thông minh, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên ....
- Quay quét ngang 400°/s, dọc 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°.
- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
- Tích hợp 1 dây cắm míc, 2 kênh báo động vào và 1 kênh báo động ra.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC/3A (±10%), PoE+(802.3at).
- Công suất: 13W, 21W (IR on).
- Môi trường làm việc: -40ºC ~ 70ºC.
- Kích thước: Φ160 × 295 mm.
- Trọng lượng: 4.8kg.
- Bảo hành: 24 tháng
Model | DH-SD49425XB-HNR |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch STARVIS™ CMOS |
Effective Pixels | 4MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
ROM | 4GB |
RAM | 1GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1s~1/30,000s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005Lux@F1.6 B/W: 0.0005Lux@F1.6 0Lux@F1.6 (IR light on) |
IR Distance | 100m |
IR On/Off Control | Zoom Prio/Manual/SmartIR |
IR LEDs Number | 4 |
Lens | |
Focal Length | 4.8~120 mm |
Max. Aperture | F1.6~F4.0 |
Field of View | H: 60.0°~2.5°; V: 30.8°~2.2°; D: 66.7°~2.9° |
Optical Zoom | 25x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 0.1m~1.5m |
Iris Control | Auto/Manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°~360° (endless) Tilt: -15°~90° (auto flip 180°) |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°~200°/s Tilt: 0.1°~120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s Tilt: 200°/s |
Presets | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern Number | 5 |
Scanning Number | 5 |
Speed Adjustment | Support |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD / Pelco-P/D (auto recognition) |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly |
General Intelligence | Object Abandoned/Missing |
Artificial Intelligence | |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc |
SMD | Support |
Video Metadata | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture |
Video | |
Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG (sub stream) |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2560 x 1440); 3M (2048 x 1536); 1080P (1920 x 1080); 1.3M (1280 x 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Support |
WDR | 120 dB |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Track/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Motion Detection | Support |
Region of Interest | Support |
Electronic Image Stabilization | Support |
Electronic Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu; AAC; G.722.1; G.726; MPEG2-Layer2; G.729 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; SSL; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; IGMP; SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2); ARP; RTCP; RTSP; RTP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; PPPOE; DDNS; FTP; IP Filter; QoS; Bonjour; 802.1x |
Interoperability | ONVIF Profile S&G; CGI |
User/Host | 20 |
Edge Storage | NAS; Local PC; Micro SD card (256G) |
Port | |
Audio In | 1 |
Audio Out | 1 |
Alarm Port | 2/1 |
General | |
Power Supply | 12VDC/3A PoE+ (802.3at) |
Power Consumption | 13W; 21W (IR on) |
Operating Temperature | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) |
Ingress Protection | IP66; TVS 6000V lightning proof; Surge protection |
Casing | Aluminium alloy ADC12 |
Dimensions | Φ160 mm × 295 mm |
Weight | 3kg |