Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Đầu ghi hình 4 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi2K8104H2
- Đầu ghi hình XVR AI nhận diện khuôn mặt.
- Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP.
- Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Hỗ trợ camera IP tối đa 8 kênh, lên đến 8MP (băng thông tối đa 64Mbps).
- Hỗ trợ chức năng bảo vệ chu vi và SMD Plus.
- Chế độ xem lại: 1/4 kênh cùng lúc.
- Hỗ trợ 2 kênh Face recognition (chỉ hỗ trợ camera analog), tốc độ xử lý lên đến 8 khuôn mặt/ giây.
- Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ mặt (không có trong cơ sở dữ liệu của thiết bị).
- Hỗ trợ tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu (Người, Phương tiện).
- Hỗ trợ cổng Audio AAC (chỉ cho kênh số 1).
- Hỗ trợ 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port (100 MB).
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng 10TB.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non
- Bảo hành: 24 tháng
Model | KX-DAi2K8104H2 |
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Perimeter Protection | |
Performance | 2 channels, 10 IVS for each channel |
Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Face Recognition | |
Performance | Max 8 face pictures/sec processing 2 channels video stream face recognition, only support analog camera |
Stranger Mode | Detect strangers' faces (not in device's face database). Similarity threshold can be set manually |
AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image |
Database Management | Up to 10 face databases with 20,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries & regions and state can be added to each face picture. |
Database Application | Each database can be applied to video channels independently |
Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc |
SMD Plus | |
Performance | 4 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera Input | 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera Input | 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+4 channels, each channel up to 8MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 4K, 6MP, 5MP, 4K-N, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 1s~30 s, Postrecord: 10s~300s |
Audio Compression | AAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 MB) |
Protocols | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, P2P, IP Search (DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 10TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (USB 2.0) |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
General | |
Power Supply | DC 12V/2A |
Power Consumption | <7W |
Operating Conditions | -10°C ~ 55°C, 0~90%RH |
Dimensions | Compact 1U, 260 × 238 × 48 mm |
Weight | 1.1kg |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.